Cách làm visa 5 năm Hàn Quốc như thế nào là thắc mắc mà Visatop nhận được rất nhiều kể từ lúc Hàn Quốc mở cửa du lịch trở lại sau đại dịch Covid. Tuy nhiên, loại visa này chỉ cấp cho một số đối tượng nhất định.
Cách làm visa 5 năm Hàn Quốc như thế nào là thắc mắc mà Visatop nhận được rất nhiều kể từ lúc Hàn Quốc mở cửa du lịch trở lại sau đại dịch Covid. Tuy nhiên, loại visa này chỉ cấp cho một số đối tượng nhất định.
Đương đơn có thể tải xuống mẫu đơn xin cấp visa 5 năm Hàn Quốc (Visa C-3-9-1) theo 2 cách sau:
⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Việt file PDF tại đây.
⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Anh file PDF tại đây.
Vinavisa Đà Nẵng là công ty có nhiều năm kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực hỗ trợ xin visa Hàn Quốc. Đơn vị cung cấp dịch vụ xin visa Hàn Quốc tại Đà Nẵng uy tín, chuyên nghiệp, tận tâm và trách nhiệm. Vinavisa cam kết rằng sẽ mang tới sự hài lòng cao nhất cho các khách hàng.
Ngoài ra, Vinavisa Đà Nẵng cũng chú trọng đến việc đánh giá và hoàn thiện hồ sơ cho khách hàng. Để từ đó, đơn vị mang tới cho bạn những lời khuyên đắt giá và nâng cao tỉ lệ đỗ visa lên tới 99%.
Với tiêu chí “tôn trọng quyền lợi khách hàng”, Vinavisa đảm bảo rằng, mỗi một khách hàng sử dụng dịch vụ tại đơn vị đều mỉm cười rạng rỡ và tâm đắc với sự lựa chọn của mình.
Đơn vị visa Đà Nẵng – Vinavisa cam kết:
Xin visa thương mại Hàn Quốc 5 năm là cả một quá trình khó khăn và cần không ít thời gian. Vì thế, nếu như bạn muốn nhanh có thị thực, không mệt mỏi, phiền não thì nên lựa chọn dịch vụ hỗ trợ xin visa từ Vinavisa nhé! Để lại phản hồi nếu như bạn có bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp.
Mách bạn dịch vụ gia hạn visa cho người nước ngoài ở Đà Nẵng
Visa Hàn Quốc 5 năm, được ký hiệu là C-3-1, là loại thị thực cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời hạn 5 năm, thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
Visa 5 năm chỉ được sử dụng cho các mục đích: công tác, thương mại hoặc du lịch mà không phải làm việc.
Quy trình xin visa thương mại Hàn Quốc 5 năm thường diễn ra như sau:
Xem thêm các bài viết khác của Smile Travel tại đây!
Địa chỉ: Tầng 3, số 140 Hồng Tiến, Long Biên, Hà Nội
E-mail: [email protected] | Tel: 024.66.86.62.87
Hotline tư vấn 24/7: 0369.461.186 – 0865.382.168 – 0865.328.168
Mục 1: PERSONAL DETAILS: Thông tin cá nhân
1.1 Full name in English (as shown in passport): Họ tên của bạn bằng tiếng anh (Điền giống như trên hộ chiếu)
+ Given Names: Điền tên và chữ lót của bạn
1.2 Họ và tên tiếng Hàn (không có thì bỏ trống)
1.3 Sex: Giới tính (Male – Nam, Female – nữ)
1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/ Tháng/ Ngày sinh của bạn
1.5 Nationality: Quốc tịch của bạn
1.6 Country of Birth: Nơi bạn sinh ra
1.7 National Identity No: Số CMND của bạn
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn có từng dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
1.9 Are you a citizen of more than one country? Bạn có nhiều quốc tịch không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
Mục 2: Details of visa application- Phần thông tin chi tiết về visa đăng kí
2.1 Period of Stay: Thời gian bạn lưu trú (Dài/ ngắn hạn)
+ Long-term Stay over 90 days: Thời gian lưu trú dài hạn trên 90 ngày
+ Short-term Stay less than 90 days: Thời gian lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.
2.2 Status of Stay – Loại visa: C – 3 – 9 – 1
* Phần dành cho cơ quan thẩm tra: Bạn không điền
Mục 3: Passport information- Thông tin hộ chiếu
3.1 Passport Type: Tick vào loại hộ chiếu của bạn
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn
3.4 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn ghi Immigration Department (cục quản lý xuất nhập cảnh).
3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn
3.7 Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
Mục 4: Contact information – Phần thông tin liên lạc
4.1 Address in Your Home Country: Địa chỉ liên lạc trong nước của bạn
4.2 Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn (nếu giống với địa chỉ liên lạc trong nước thì để trống)
4.3 Cell Phone No: Điện thoại bàn
+ Telephone No: Điện thoại di động
4.4 E-mail: Email liên lạc của bạn 4.5 Emergency Contact Information: Số liên hệ khẩn cấp
+ Full Name in English: Họ và tên của người liên hệ khẩn cấp
+ Country of residence: Quốc gia cư trú của người của người đó
+ Telephone No: Số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp
+ Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người liên hệ khẩn cấp
Mục 5: Marital status and family details – Chi tiết về tình trạng hôn nhân
5.1 Bạn tick vào ô tình trạng hôn nhân của mình
5.2 Trường hợp đã kết hôn, bạn điền thông tin của vợ/ chồng
Family Name (in English): Họ của chồng/vợ
Given Names (in English): Phần tên và tên lót
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người chồng/vợ
Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ
Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại của chồng/vợ
Contact No: Điện thoại liên hệ của chồng/vợ.
5.3 Người xin cấp visa có con hay không?
Mục 6: Education- Tình trạng học vấn
6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì?
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Other: Khác. Nếu chọn mục này thì bạn khai cụ thể:
6.2 Name of School: tên trường học
6.3 Location of School: Địa chỉ trường học
7.1 Tick vào ô nghề nghiệp hiện tại của bạn
Civil Servant: Cán bộ công chức
+ Nếu chọn “Other” bạn khai cụ thể
7.2 Employment Details: Thông tin công việc
Name of Company/Institute/School: Tên của công ty hoặc cơ quan hoặc trường học
Your Position/Course: Chức vụ/khóa học
Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty hay cơ quan hay trường học
Telephone No: Số điện thoại liên hệ
Mục 8: Details of visit – Chi tiết về thông tin chuyến đi
8.1 Tùy vào loại visa bạn muốn xin thì đánh dấu vào ô mục đích nhập cảnh phù hợp
Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
Meeting, Conference: Họp/hội nghị
Study/Training: Học tập/đào tạo
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư hay chuyển nhượng cổ phần
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè
Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,
+ Nếu bạn chọn “Other”, bạn điền thêm những thông tin
8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến lưu trú
8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi ở của bạn tại Hàn Quốc
8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ ở Hàn (có thể điền số của khách sạn/người thân ở Hàn).
8.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đương đơn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
8.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Đương đơn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây hay không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết chuyến đi
Name of Country (in English): Tên quốc gia đó bằng tiếng Anh
Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi đó
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày tại quốc gia đó
8.9 Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với người thân của bạn trong chuyến đi lần này không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết:
Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh
Relationship to you: Mối quan hệ người thân đó với bạn
Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/ Tổ chức mời
9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Đương đơn có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang hay không?
+ Name of inviting person/organization: Tên cá nhân/ tổ chức mời bạn
+ Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh/ số đăng ký kinh doanh của cá nhân/ công ty mời bạn + Relationship to you: Mối quan hệ của người mời với bạn
Mục 10: Funding details – Kinh phí cho chuyến đi
10.1 Estimated travel costs (in US dollars): Chi phí ước chừng cho chuyến đi (USD).
10.2 Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Người nào sẽ trả chi phí cho chuyến đi này?
+ Name of Person/Company (Institute): Tên của người/công ty chi trả, nếu bạn tự trả thì điền tên của mình
+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, nếu tự trả điền Myself
+ Contact No: Số điện thoại của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ bạn.
Mục 11: Assistance with this form – Phần thông tin người hỗ trợ điền đơn
11.1 Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc giúp hay không? Nếu có đánh dấu ô “Yes”/ nếu không đánh dấu ô “No”
+ Nếu tick “Yes”, bạn khai thêm thông tin cụ thể:
Full Name: Tên đầy đủ của người hỗ trợ bạn điền đơn
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người hỗ trợ bạn điền đơn.
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người hỗ trợ bạn điền đơn
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 12: Declaration – Cam kết/ xác nhận
Bạn điền ngày/ tháng/ năm viết đơn và kí tên