Tự Học Lập Trình Web Với Php Trong 10 Tiếng

Tự Học Lập Trình Web Với Php Trong 10 Tiếng

Xin chào các bạn, bài viết hôm nay mình hướng dẫn các bạn tạo sử dụng API request đến QRcode monkey để tạo m&atild...

Xin chào các bạn, bài viết hôm nay mình hướng dẫn các bạn tạo sử dụng API request đến QRcode monkey để tạo m&atild...

Tạo database trên host và import dữ liệu

Vậy là xong rồi, xem địa chỉ website của bạn được rồi đó. Lúc này, Bill Gate, Messi, Putin… gõ địa chỉ này cũng sẽ thấy như vậy đó nhé. Chúc mừng, bạn đã có 1 website, phạm vi trên toàn thế giới 🙂

Đăng ký hosting và domain free ở Byet.host

Bước 1: Truy cập vào địa chỉ http://byethost.com/free-hosting/news  và nhập đầy đủ các thông tin cần thiết và nhắp nút Register.

Bước 2: Vào hộp thư sẽ thấy thư Hosting Activation.  Nếu không thấy thư thì đợi 1 chút hoặc vào mục Thư rác (Spam)  sẽ thấy (Nếu đợi hoài vẫn không thấy email kích hoạt, bạn có thể đăng ký lại với email khác)

Bước 3: nhắp link kích hoạt trong thư, màn hình sau hiện ra (nhớ ghi lại nhé)

Màn hình trên là những thông số bạn cần phải nhớ, dùng điện thoại để chụp hình lại để khi cần thì mở ra xem lại cho nhanh, nếu không thì bạn vào hộp thư cũng có.

Nhập địa chỉ trong mục Control panel URL trong hình trên  (ở trên là cpanel.byethost10.com  nhưng trên máy của bạn có thể khác)

Màn hình sẽ Login hiện ra:  Nhập username được cấp trong mục Control panel username (trong hình trên là b10_25250574 nhưng trên máy của bạn có thể khác). Nhập Mật khẩu  là cái bạn đã đăng ký ở bước 1

Nếu đăng nhập thành công thì màn hình sau hiện ra

Ngôn ngữ lập trình web Front-End

HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web. Nó là xương sống của mọi trang web, xác định cách mà nội dung hiển thị trên trình duyệt. HTML cung cấp các cấu trúc văn bản, hình ảnh, video và các loại nội dung khác trên một trang web cho website, bằng cách sử dụng các phần tử (tags) như:

,

, . Mỗi phần tử trong HTML được thiết kế để trình bày các loại nội dung cụ thể trên một trang web. Ví dụ,

đến
được sử dụng cho tiêu đề,

cho đoạn văn và cho liên kết.

Dễ học và sử dụng: HTML rất dễ học và sử dụng, ngay cả đối với những người mới bắt đầu. Cấu trúc đơn giản và cú pháp rõ ràng giúp người dùng dễ dàng nắm bắt.

Tích hợp và tương thích tốt: HTML được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt web và thiết bị. Nó là nền tảng cơ bản cho bất kỳ ứng dụng web nào.

Cấu trúc rõ ràng: HTML giúp cấu trúc thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp cải thiện khả năng truy cập và SEO (Search Engine Optimization).

Không tự động hóa: HTML chỉ cung cấp cấu trúc và không thể xử lý các hoạt động động hoặc logic. Nó không thể tương tác với người dùng mà không có sự kết hợp với các ngôn ngữ khác như JavaScript.

Giới hạn trong thiết kế: Mặc dù HTML xác định cấu trúc trang, nhưng việc thiết kế trang web đẹp mắt và phức tạp đòi hỏi phải sử dụng thêm CSS.

Tính phụ thuộc cao: HTML phụ thuộc nhiều vào CSS và JavaScript để tạo ra các trang web đầy đủ chức năng và thẩm mỹ

CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ tạo kiểu được sử dụng để kiểm soát giao diện và bố cục của một trang web. CSS cho phép bạn áp dụng các kiểu dáng như màu sắc, phông chữ, bố cục và định vị các phần tử HTML trên trang. CSS cho phép các nhà phát triển tách biệt nội dung HTML khỏi kiểu dáng và bố cục của trang web. Với CSS, bạn có thể dễ dàng thay đổi giao diện của trang web bằng cách chỉnh sửa một file CSS duy nhất, thay vì phải thay đổi các phần tử HTML riêng lẻ. Các quy tắc CSS xác định cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên màn hình, chẳng hạn như kích thước, màu sắc, khoảng cách và vị trí.

Tạo kiểu dáng nhất quán: CSS giúp duy trì sự nhất quán trong thiết kế trên toàn bộ trang web. Chỉ cần thay đổi một file CSS, bạn có thể điều chỉnh giao diện của tất cả các trang.

Tách biệt nội dung và kiểu dáng: CSS giúp tách biệt cấu trúc HTML với kiểu dáng, giúp mã nguồn rõ ràng và dễ bảo trì hơn.

Hiệu suất tải trang tốt hơn: Bằng cách giảm bớt mã HTML, CSS giúp cải thiện hiệu suất tải trang và giảm dung lượng file.

Phụ thuộc vào trình duyệt: Mặc dù CSS được hỗ trợ rộng rãi, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ trong cách hiển thị giữa các trình duyệt, đặc biệt là các phiên bản cũ.

Không dễ debug: Khi gặp lỗi về kiểu dáng, việc xác định và sửa lỗi trong CSS có thể phức tạp và tốn thời gian.

Thiếu logic: CSS chỉ để tạo kiểu dáng và không thể thực hiện các thao tác logic hoặc xử lý dữ liệu.

JavaScript là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các trang web động và tương tác. Nó cho phép bạn thêm các tính năng phức tạp như hình ảnh động, phản hồi sự kiện người dùng và giao tiếp với máy chủ. JavaScript chạy trên trình duyệt của người dùng và có thể tương tác trực tiếp với người dùng, xử lý dữ liệu từ máy chủ và cập nhật nội dung trên trang một cách linh hoạt.

Tính năng động cao: JavaScript cho phép tạo ra các trang web tương tác cao và phản ứng tức thì với hành động của người dùng mà không cần tải lại trang.

Chạy trên trình duyệt: JavaScript được thực thi trên trình duyệt, giúp giảm tải công việc trên máy chủ và tăng tốc độ phản hồi.

Khả năng tích hợp rộng rãi: JavaScript có thể tích hợp với HTML và CSS, và có thể làm việc cùng với các framework và thư viện mạnh mẽ như React, Angular, và Vue.js.

Bảo mật: Vì JavaScript chạy trên trình duyệt của người dùng, nó có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công bảo mật như XSS (Cross-Site Scripting).

Hiệu suất: Mặc dù JavaScript rất mạnh mẽ, nhưng nếu không được tối ưu hóa, nó có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất và làm chậm trang web.

Phức tạp trong việc debug: Debug JavaScript có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là khi có nhiều tương tác động xảy ra cùng lúc trên trang web.

Tìm hiểu các chức năng trong quản trị hosting

Màn hình quản lý hosting có nhiều chức năng để bạn sử dụng, phục vụ cho việc vận hành website. Thường trong các hosting, bạn sẽ thấy các chức năng sau:

1. Sau khi đăng ký xong, để đưa các file lên host, bạn nhắp Online File Manager (xem hình trên)

2. Nhắp htdocs trong màn hình hiện ra  (xem hình dưới)

3. Các file trong website của bạn hiện ra . Nhằp phải chuột tại index2.html  Delete để xóa. Tương tự xóa luôn file for your website…

Nhắp nút Upload rồi chọn Upload Zip

Khi upload file zip đã xong, bạn sẽ thấy các file trong file zip được bung ra, file index là trang chủ website của bạn .

Nếu upload file zip không được thì bạn có thể upload folder bằng cách chọn lệnh Upload folder rồi chọn folder website của bạn để upload lên

Mở thêm 1 tab mới trong trình duyệt và gõ địa chỉ website của bạn,  sẽ thấy file index, nhưng lúc này còn lỗi vì chưa có database trên host

Ngôn ngữ lập trình web Back-End

Python là ngôn ngữ lập trình bậc cao và hướng đối tượng, do Guido van Rossum tạo ra và ra mắt năm 1991. Python nổi bật với cú pháp rõ ràng và dễ đọc, giúp lập trình viên làm việc hiệu quả hơn. Với cú pháp đơn giản, Python rút ngắn thời gian phát triển và giảm thiểu lỗi trong quá trình viết phần mềm.

Dễ học và dễ sử dụng: Python có cú pháp đơn giản, giống như ngôn ngữ tự nhiên, giúp người mới học dễ dàng tiếp cận.

Thư viện phong phú: Python có một hệ sinh thái thư viện rộng lớn như Django, Flask, Pandas và NumPy hỗ trợ nhiều lĩnh vực từ phát triển web đến khoa học dữ liệu.

Cộng đồng lớn: Python có một cộng đồng lập trình viên rộng lớn và tích cực, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức

Đa mục đích: Python không chỉ dùng cho phát triển web mà còn cho khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và nhiều lĩnh vực khác.

Hiệu suất thấp: Python có thể chậm hơn so với các ngôn ngữ khác trong xử lý tác vụ nặng.

Không phù hợp cho các ứng dụng di động: Python không phải là lựa chọn tốt nhất cho phát triển ứng dụng di động.

Tiêu thụ bộ nhớ cao: Các ứng dụng viết bằng Python có thể tiêu thụ nhiều bộ nhớ hơn.

Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển bởi Sun Microsystems và ra mắt năm 1995. Java nổi tiếng với tính bảo mật, ổn định và khả năng mở rộng cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng doanh nghiệp, hệ thống nhúng và các ứng dụng web quy mô lớn.

Hiệu suất cao: Java có hiệu suất tốt và là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống lớn và phức tạp.

Đa nền tảng: Java có thể chạy trên mọi hệ điều hành có môi trường JVM (Java Virtual Machine).

Bảo mật tốt: Cung cấp nhiều tính năng bảo mật và quản lý bộ nhớ mạnh mẽ.

Thư viện phong phú: Java có nhiều thư viện và framework hỗ trợ phát triển web, nổi bật là Spring.

Cú pháp phức tạp: Java có cú pháp khó hơn so với nhiều ngôn ngữ khác, như Python.

Chi phí tài nguyên cao: Java thường yêu cầu nhiều tài nguyên hệ thống hơn.

Khởi động chậm: Các ứng dụng Java có thể mất thời gian khởi động lâu hơn.

PHP (Hypertext Preprocessor) là ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, ra mắt năm 1995 bởi Rasmus Lerdorf. PHP phổ biến trong việc phát triển web nhờ vào tính dễ học, dễ sử dụng và chi phí triển khai thấp.

Dễ học: PHP có cú pháp đơn giản, dễ tiếp cận cho người mới học lập trình.

Phổ biến: PHP được sử dụng rộng rãi trong phát triển web, đặc biệt là các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress.

Tích hợp tốt với cơ sở dữ liệu: PHP dễ dàng kết nối và thao tác với nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau.

Hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng: Có một cộng đồng lớn và nhiều tài nguyên học tập.

Hiệu suất không cao: PHP có thể không hiệu quả bằng các ngôn ngữ khác trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.

Bảo mật thấp hơn: Dễ mắc phải các lỗ hổng bảo mật nếu không được viết và cấu hình đúng cách.

Phụ thuộc vào cấu hình server: Hiệu suất và khả năng mở rộng có thể bị ảnh hưởng bởi cấu hình của server.

Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển bởi Yukihiro Matsumoto và ra mắt năm 1995. Ruby được đánh giá cao bởi tính linh hoạt, dễ đọc và khả năng tạo code nhanh chóng. Ruby được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng web.

Ngôn ngữ linh hoạt và mạnh mẽ: Ruby nổi tiếng với cú pháp dễ hiểu và tính linh hoạt cao, giúp lập trình viên dễ dàng viết code và triển khai ứng dụng.

Framework mạnh mẽ: Ruby on Rails (RoR) là một framework phổ biến và mạnh mẽ cho phát triển web, giúp tăng tốc độ phát triển ứng dụng và giảm thiểu lỗi.

Cộng đồng năng động: Ruby có một cộng đồng lập trình viên lớn và hỗ trợ tốt với nhiều tài liệu và thư viện, giúp lập trình viên dễ dàng tìm kiếm giải pháp khi gặp vấn đề.

Hiệu suất không cao: Ruby có hiệu suất chậm hơn so với nhiều ngôn ngữ khác như Java hoặc C++, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi xử lý nhanh. Việc sử dụng Ruby có thể dẫn đến thời gian phản hồi lâu hơn và tiêu hao nhiều tài nguyên hơn.

Tiêu thụ tài nguyên: Ứng dụng Ruby có thể tiêu thụ nhiều tài nguyên hơn, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn.

Ít phổ biến hơn: So với Python hoặc Java, Ruby ít phổ biến hơn trong một số lĩnh vực, dẫn đến ít tài liệu và cộng đồng hỗ trợ hơn. Việc tìm kiếm lập trình viên Ruby có kinh nghiệm và giải pháp cho các vấn đề phức tạp có thể khó khăn hơn.

Node.js là một môi trường runtime cho JavaScript, xây dựng trên V8 JavaScript engine của Google. Nó cho phép lập trình viên viết ứng dụng Backend bằng JavaScript. Node.js nổi tiếng với tính phi đồng bộ, khả năng mở rộng cao và cộng đồng phát triển lớn.

Hiệu suất cao: Node.js sử dụng V8 engine, giúp mã JavaScript chạy nhanh và hiệu quả. Nhờ sử dụng V8 engine, Node.js có hiệu suất cao và có thể xử lý nhiều yêu cầu đồng thời một cách hiệu quả.

Non-blocking I/O: Thiết kế không chặn giúp xử lý nhiều yêu cầu đồng thời mà không làm chậm hệ thống. Nhờ thiết kế phi đồng bộ, Node.js có thể xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

JavaScript toàn diện:  Sử dụng JavaScript cho cả frontend và backend giúp đồng nhất quá trình phát triển. Việc sử dụng cùng một ngôn ngữ cho cả frontend và backend giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và giảm thiểu chi phí.

Ecosystem mạnh mẽ: NPM (Node Package Manager) cung cấp một hệ sinh thái phong phú các thư viện và công cụ. Nhờ có hệ sinh thái phong phú, Node.js cung cấp nhiều thư viện và công cụ hỗ trợ cho nhiều tác vụ khác nhau, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển.

Không phù hợp cho tác vụ CPU nặng: Node.js không lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi xử lý CPU cao. Do tập trung vào I/O, Node.js không phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi xử lý CPU cao, ví dụ như xử lý video hoặc mã hóa dữ liệu.

Callback hell: Có thể gặp vấn đề về quản lý callback trong mã phức tạp, mặc dù async/await đã giúp giải quyết phần nào vấn đề này. Việc sử dụng callback có thể dẫn đến mã phức tạp và khó quản lý, đặc biệt trong các ứng dụng lớn.

Go (hay Golang) là ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở do Google phát triển, ra mắt vào năm 2009. Go nổi bật với hiệu suất cao và hỗ trợ mạnh mẽ cho các tác vụ đa luồng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống và dịch vụ yêu cầu xử lý nhanh.

Hiệu suất cao: Go được biên dịch thành mã máy, cho phép thực thi nhanh chóng, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng web đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn và lưu lượng truy cập cao.

Hỗ trợ đa luồng tốt: Go có hỗ trợ mạnh mẽ cho các tác vụ đa luồng, giúp tận dụng tối đa tài nguyên hệ thống, cho phép xử lý nhiều yêu cầu đồng thời hiệu quả.

Cú pháp đơn giản: Go có cú pháp đơn giản, dễ học và dễ sử dụng, giúp tăng năng suất lập trình viên, giảm thời gian phát triển và bảo trì ứng dụng.

Quản lý bộ nhớ mạnh mẽ: Go có khả năng quản lý bộ nhớ tự động (garbage collection) hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ bộ nhớ và lỗi bảo mật.

Cộng đồng đang phát triển: Mặc dù cộng đồng Go còn nhỏ hơn so với các ngôn ngữ khác, nhưng nó đang phát triển nhanh chóng và có nhiều nguồn tài liệu và hỗ trợ trực tuyến. Diễn đàn Go và các nhóm cộng đồng hoạt động sôi nổi, giúp lập trình viên giải đáp thắc mắc và chia sẻ kinh nghiệm.

Hệ sinh thái thư viện phong phú: Go có hệ sinh thái thư viện ngày càng phong phú, được cập nhật liên tục với các gói mới và phiên bản mới. Các thư viện này cung cấp nhiều chức năng hữu ích cho phát triển web, bao gồm web framework, database, xử lý ảnh,…

Độ cong học tập: So với các ngôn ngữ như Python hay JavaScript, Go có độ cong học tập cao hơn do cú pháp và cách thức hoạt động khác biệt. Tuy nhiên, với tài liệu và hướng dẫn đầy đủ, lập trình viên có thể nhanh chóng học Go và bắt đầu sử dụng ngôn ngữ này.

Số lượng lập trình viên ít hơn: Số lượng lập trình viên Go còn ít hơn so với các ngôn ngữ phổ biến khác, có thể ảnh hưởng đến việc tìm kiếm nguồn nhân lực và hỗ trợ.